Có 2 kết quả:
貴庚 guì gēng ㄍㄨㄟˋ ㄍㄥ • 贵庚 guì gēng ㄍㄨㄟˋ ㄍㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
your age (honorific)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
your age (honorific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0